Tin Mới
Ngành tôm Việt Nam vốn là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực và mang lại nhiều tiềm năng kinh tế lớn cho người dân cũng như nước nhà. Việt Nam có đa dạng các loại tôm khác nhau được nuôi ở nhiều khu vực phù hợp trên khắp cả nước. Dù có nhiều biến động trong hoạt động nuôi trồng và xuất khẩu thời gian gần đây, nhưng không thể phủ nhận ngành nuôi tôm ở nước ta vẫn đang phát triển. Vậy các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là ở đâu? Sản lượng và tỷ trọng diện tích có thay đổi ra sao thời gian qua?
Tình hình nuôi tôm nói chung tại Việt Nam
1. Diện tích và Sản lượng tôm nuôi
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, trong năm 2022 diện tích tôm nước lợ thả nuôi của cả nước đạt 747,761 nghìn héc-ta. Trong đó, phải kể đến diện tích các loại tôm được nuôi nhiều nhất với tôm sú là 630,409 nghìn héc-ta, tôm thẻ chân trắng 117,306 nghìn héc-ta, còn lại là tôm càng xanh và một số giống tôm khác.
Thêm vào đó, kết quả sản lượng nuôi các loại tôm khác trong năm 2022 đã tăng 8,5% so với năm 2021, đạt mức 1.014,87 triệu tấn. Kim ngạch xuất khẩu tôm cả nước trong năm 2022 cũng lập kỷ lục mới với mức tăng 4,3 tỷ USD, tăng 11,2% so với năm 2021.
Kim ngạch xuất khẩu tôm của nước ta trong năm 2022 cũng lập kỷ lục 4,3 tỷ USD, tăng 11,2% so với năm 2021, chiếm gần 40% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản, cũng là mức kỷ lục của xuất khẩu tôm từ trước đến nay. Đây là kết quả có được nhờ sự phát triển mạnh mẽ của ngành với các tiến bộ kỹ thuật nuôi trồng liên tục được cập nhật để mang đến kết quả tối ưu nhất trong quá trình nuôi tôm nước lợ ở các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta.
2. Loại tôm nuôi chủ yếu
2.1. Tôm thẻ chân trắng
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), còn được biết đến với cái tên là tôm vẹt hoặc tôm bạc. Tôm thẻ chân trắng là một loài tôm nước mặn có giá trị kinh tế cao. Chúng thích nghi trong nước biển với độ mặn từ 20 đến 35 ppt (phần trên một nghìn). Tôm thẻ chân trắng thường được nuôi trồng trong các ao nuôi ven biển và trong các hồ nuôi. Việt Nam đã phát triển công nghệ nuôi trồng tôm vẹt hiệu quả và đóng góp vào xuất khẩu thủy sản của cả nước.
Tôm thẻ chân trắng có thân màu trắng bạc với một dải đen trên lưng và chân màu trắng. Chân trước của chúng có màu trắng, nên có tên gọi "chân trắng". Kích thước trung bình của tôm thẻ chân trắng thường dao động từ 10 đến 15 cm, và cân nặng thường từ 30 đến 40 gram. Chăn nuôi tôm vẹt là một ngành công nghiệp lớn tại Việt Nam, tạo ra nhiều việc làm và cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều người dân. Công nghiệp này đóng góp đáng kể vào xuất khẩu thủy sản và kinh tế nước Việt Nam.
2.2. Tôm sú
Tôm sú (tên tiếng Anh là Penaeus monodon) là loại tôm nước lợ chủ lực của thị trường thuỷ sản Việt Nam. Tôm sú được đánh giá cao nhờ giá trị kinh tế tốt và khá dễ cho việc nuôi trồng. Ở Việt Nam tôm sú được nuôi nhiều với diện tích khá lớn lên đến 600.000 ha diện tích nuôi, đạt trữ lượng trên 300.000 tấn mỗi năm. Tôm sú ở Việt Nam chủ yếu được nuôi trồng trong các vùng ven biển ở các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là Nha Trang, Đà Nẵng,... cũng như các khu vực nước lợ và ao nuôi. Ngoài ra, có sự khai thác tôm sú từ các nguồn tự nhiên, đặc biệt là ở các vùng biển ven bờ.
Tôm sú Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Thịt tôm sú thường ngon, ngọt nên đặc biệt được ưa chuộng trong thị trường xuất khẩu. Tôm sú có kích thước lớn hơn so với một số loài tôm khác, thường từ 20 đến 30 cm và có thể nặng từ 30 gram đến vài trăm gram hoặc hơn tùy vào môi trường nuôi trồng và thời gian nuôi.
Các nước châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ là những thị trường chính mà Việt Nam xuất khẩu tôm sú. Mỹ và Nhật Bản thường là những thị trường tiêu biểu cho sản phẩm tôm sú Việt Nam.
2.3. Tôm càng xanh
Tôm càng xanh (Procambarus clarkii), còn được gọi là tôm mồi, tôm nước ngọt hoặc tôm sông, là một loài tôm nước ngọt có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, nhưng hiện nay đã được nuôi trồng rộng rãi tại Việt Nam. Tôm càng xanh hiện được nuôi nhiều nhất ở khu vực các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long. Tôm càng xanh có màu xám xanh đến xanh lá cây và thân mình khá lớn. Chúng có hai càng đỏ và hai càng xanh, với càng xanh có các đốm màu đỏ. Kích thước của tôm càng xanh thường nằm trong khoảng từ 7 đến 12cm, tuy nhiên, chúng có thể lớn hơn nếu được nuôi trồng trong điều kiện tốt.
Tôm càng xanh thường được nuôi trồng cho mục đích thương mại và tiêu dùng trong ngành thủy sản. Chúng là loài tôm nước ngọt có giá trị kinh tế cao và dễ chăm sóc. Quá trình nuôi tôm càng xanh đòi hỏi kiểm soát chất lượng nước và cung cấp thức ăn phù hợp.
2.4. Tôm hùm
Tôm hùm (Panulirus spp.) là một loại tôm biển nước mặn có giá trị kinh tế cao. Ở nước ta, loại tôm hùm phổ biến nhất là tôm hùm biển (Panulirus longipes) và tôm hùm đá (Panulirus ornatus). Chúng có thịt ngon, ngọt và có cấu trúc đẹp, là món ngon phổ biến trong ẩm thực biển của Việt Nam. Tôm hùm tự nhiên thường sống ở khu vực ven biển và vùng đá ngầm. Chúng được tìm thấy ở các vùng biển xa bờ, như quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa. Tôm hùm sống trong các hang đá và hốc đá dưới đáy biển.
Việc nuôi tôm hùm đòi hỏi nhiều kỹ thuật cao cũng như sự chăm chút tỉ mỉ, quản lý nghiêm ngặt về nước, thức ăn và môi trường để đảm bảo tăng trưởng và phát triển tốt. Tôm hùm có giá trị kinh tế cao và thường được xuất khẩu là chủ yếu. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn sang trọng và đặc biệt trong dịp lễ và tiệc tùng. Tôm hùm Việt Nam có thị trường xuất khẩu đến nhiều quốc gia, đặc biệt là các thị trường châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
3. Tỷ trọng diện tích và sản lượng từng loại tôm
Việt Nam hiện có hơn 600.000 ha nuôi tôm với hai loài tôm sú và tôm trắng. Việt Nam được đánh giá là nước có tỷ trọng nuôi trồng và xuất khẩu tôm sú hàng đầu thế giới, với sản lượng lên đến hơn 300.000 tấn mỗi năm. Tôm sú chính là loại tôm thương hiệu của thị trường xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam nhờ thị phần nuôi trồng rộng lớn và thị trường xuất khẩu đa dạng.
Các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là ở các tỉnh khu vực đồng bằng sông Cửu Long với 5 đại diện là Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Bến Tre và Kiên Giang. Chỉ riêng khu vực này đã chiếm đến 95% sản lượng tôm và các nhà máy chế biến tôm trên cả nước Việt Nam. Cho đến nay, có khoảng 200 nhà máy chế biến tôm được Ủy ban Châu Âu phê duyệt với các cuộc kiểm tra thực địa định kỳ ngay tại Việt Nam. Hiện nay tôm Việt Nam đang được xuất khẩu đến hơn 100 quốc gia trên khắp thế giới, trong đó có 5 thị trường lớn nhất gồm Châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc.
Đồng bằng sông Cửu Long - Vùng nuôi tôm lớn nhất tại Việt Nam
Đồng bằng Sông Cửu Long, là một trong những vùng lớn nhất và quan trọng nhất trong việc nuôi trồng tôm ở Việt Nam. Khu vực này bao gồm các tỉnh ven biển ở miền Nam, bao gồm Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Long An, Đồng Tháp và Tiền Giang, cùng với một số tỉnh và thành phố khác.
Các tỉnh trong ở khu vực này được thiên nhiên ưu ái ban tặng nhiều điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi tôm nước lợ. Đồng bằng sông Cửu Long có đất ngập nước, nước ngọt và nước biển gần nhau, cung cấp môi trường tốt cho nuôi trồng tôm và các loại thủy sản khác. Vùng này đã phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp thủy sản, đặc biệt là trong việc nuôi trồng tôm, và cung cấp một lượng lớn sản phẩm thủy sản cho cả trong nước và xuất khẩu.
Như trong năm 2021, riêng tỉnh Kiên Giang đã có sản lượng tôm thu hoạch được là hơn 98.000 tấn tôm. Đó là nhờ các điều kiện thời tiết khá thuận lợi, không có các hiện tượng thiên nhiên cực đoan trái mùa, các công trình điều tiết mặn ngọt phát huy hiệu quả, độ mặn thích hợp nên người nông dân đã đẩy nhanh tiến độ thả tôm giống.
Bên cạnh đó, nhắc đến thành công của việc trồng tôm hiệu quả ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long nói chung phải nhắc đến mô hình nuôi thâm canh công nghiệp và bán thâm canh. Phương pháp nuôi trồng này chủ yếu tập trung ở vùng Tứ giác Long Xuyên, vụ 1 thả giống từ tháng 1 đến tháng 4/2021, thu hoạch dứt điểm vào tháng 7. Vụ 2 cách thời điểm thu hoạch vụ 1 ít nhất 30 ngày, để xử lý vệ sinh, cải tạo ao và kết thúc thả giống.
Các tỉnh thành nuôi tôm lớn tại Việt Nam
Các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là 5 tỉnh ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
1. Tỉnh Cà Mau
Cà Mau là một tỉnh thuộc khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long, nổi tiếng với việc nuôi trồng tôm và có ngành công nghiệp thủy sản phát triển mạnh. Cà Mau có diện tích ao nuôi lớn, với hệ thống ao nuôi nước ngọt và nước biển kết hợp, tạo nên hiệu quả kinh tế tích cực cho nền nông nghiệp nuôi trồng thuỷ sản của địa phương . Đây là một trong những tỉnh có tiềm năng lớn nhất trong việc sản xuất tôm nước lợ ở Việt Nam. Các vùng nuôi tôm ở Cà Mau đang nuôi nhiều giống tôm khác nhau có thể kể đến như tôm vẹt (Litopenaeus vannamei), tôm cây (Macrobrachium spp.), và nhiều loại tôm nước lợ khác.
Các sản phẩm thủy sản từ Cà Mau được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các thị trường ở khu vực châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Chỉ tính riêng trong năm 2022, tổng diện tích nuôi tôm của cả tỉnh là gần 279.000 ha và tổng sản lượng tôm thu được trong năm này là 200.580 tấn. Một kết quả được đánh giá là khá ấn tượng trong ngành nuôi trồng thuỷ sản nói chung. Sự tăng trưởng của ngành nuôi tôm ở Cà Mau cũng góp phần đóng góp vào nền kinh tế cũng như tạo ra nhiều việc làm và cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều người dân trong khu vực, đặc biệt là ở các vùng ven biển và nông thôn.
Cà Mau cũng đã tập trung vào quản lý và bảo vệ môi trường trong quá trình nuôi tôm và sản xuất thủy sản. Các biện pháp quản lý được thực hiện để đảm bảo bền vững nguồn cung cấp tôm và bảo vệ môi trường nước lợ.
2. Tỉnh Sóc Trăng
Tổng diện tích nuôi tôm tại tỉnh Sóc Trăng trong năm 2022 đạt đến 54.660 ha, và thu được sản lượng hơn 201.000 tấn. Với các loại tôm phổ biến như tôm sú là 25.000 tấn, tôm thẻ chân trắng là 176.000 tấn. Đây là tỉnh đứng thứ ba trong vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta về sản lượng và diện tích.
Sóc Trăng có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi tôm, với mạng lưới ao tôm, hồ tôm và hệ thống nuôi trồng thủy sản phát triển nhờ ứng dụng nhanh chóng các kỹ thuật nuôi trồng mới. Tôm sú và tôm thẻ là hai loại tôm chính được nuôi ở tỉnh Sóc Trăng, và ngành nuôi tôm tại Sóc Trăng cung cấp việc làm và nguồn thu nhập quan trọng cho cộng đồng địa phương.
Các nhà nuôi tôm tại Sóc Trăng thường sử dụng các công nghệ và phương pháp hiện đại để quản lý ao tôm, xử lý nước, và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tôm nuôi tại đây thường được cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác.
Sóc Trăng cũng có sự tham gia đáng kể trong ngành công nghiệp thủy sản, bao gồm nuôi tôm và các loại hải sản khác. Tỉnh này có sự phát triển các loại sản phẩm thủy sản và đóng góp vào nền kinh tế của khu vực. Tuy nhiên, nếu nói về tỉnh chủ lực trong ngành nuôi tôm lớn nhất ở Việt Nam, thì Cà Mau thường được nhắc đến nhiều hơn.
3. Tỉnh Kiên Giang
Ngành nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang, Việt Nam, đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ gần đây và đóng góp đáng kể vào ngành công nghiệp thủy sản của tỉnh. Kiên Giang có diện tích ao nuôi tôm lớn. Các ao nuôi tôm phân bố khắp các huyện và đảo ven biển, như huyện Phú Quốc, huyện Kiên Hải và huyện Hà Tiên. Các ao nuôi tôm thường được quản lý một cách hiệu quả để đảm bảo điều kiện tốt cho tôm phát triển.
Trong ngành nuôi tôm ở Kiên Giang, loại tôm chính được nuôi trồng là tôm vẹt (Litopenaeus vannamei) và tôm cây (Macrobrachium spp.). Tôm vẹt là loại tôm biển nước mặn và tôm cây là loại tôm nước ngọt. Trong năm 2022, tổng diện tích thả nuôi tôm của Kiên Giang là 143.352 ha, và đạt được tổng sản lượng khi thu hoạch là 86.690 ha.
Tôm nuôi nước lợ ở Kiên Giang thường được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường châu Á và châu Âu. Việc xuất khẩu thủy sản đóng góp lớn vào thu nhập của tỉnh và đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
4. Tỉnh Bạc Liêu
Suốt nhiều năm liền, Bạc Liêu luôn nằm trong danh sách các tỉnh có sản lượng nuôi tôm nước ngọt lớn nhất nhì cả nước. Tại Bạc Liêu, tôm sú và tôm thẻ thường là hai loại tôm chính được nuôi. Tùy thuộc vào điều kiện địa phương và mục tiêu kinh doanh, người nuôi tôm có thể chọn loại tôm phù hợp. Người nuôi tôm tại Bạc Liêu sử dụng các phương pháp và công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu suất nuôi trồng và chất lượng sản phẩm. Điều này bao gồm sử dụng hệ thống xử lý nước, quản lý thức ăn và giám sát chất lượng nước.
Trong năm 2022, tổng diện tích nuôi thả tôm của Bạc Liêu là 141.241 ha và tổng sản lượng thu hoạch được là 204.085 tấn, trong đó, sản lượng tôm sú tính được là 90.066 tấn và sản lượng tôm chân trắng là 114.019 tấn.
5. Tỉnh Bến Tre
Việc nuôi tôm tại tỉnh Bến Tre đã và đang phát triển mạnh mẽ và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương. Bến Tre có diện tích lớn dành cho ngành nuôi tôm, với nhiều ao tôm, hồ tôm và các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác. Điều này cho phép người dân địa phương và các doanh nghiệp phát triển ngành nuôi tôm một cách hiệu quả.
Các loại tôm nuôi phổ biến tại Bến Tre bao gồm tôm sú, tôm thẻ, và tôm bạch tuộc. Tùy thuộc vào điều kiện địa phương và mục tiêu kinh doanh, người nuôi tôm có thể chọn loại tôm phù hợp. Vào năm 2022, tổng diện tích nuôi tôm của Bến Tre là 38.100 ha và tổng sản lượng đạt được là 83.100 tấn. Trong đó, sản lượng tôm sú là 4.600 ha và sản lượng tôm chân trắng là 78.500 ha.
Việt Nam đã tập trung vào quản lý và bảo vệ môi trường trong ngành nuôi tôm để đảm bảo bền vững nguồn cung cấp tôm và bảo vệ môi trường nước lợ. Các biện pháp quản lý bao gồm việc kiểm soát chất thải, sử dụng nguồn nước cẩn thận và thúc đẩy các phương pháp nuôi trồng sạch hơn. Và các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta cũng đã ứng dụng triệt để các kỹ thuật mới nhất cho việc nuôi tôm đạt hiệu quả tốt nhất.