Việc bổ sung astaxanthin ở tôm thẻ chân trắng giúp nâng cao khả năng chống chọi stress ở nhiệt độ thấp, tăng số lượng các gen liên quan đến miễn dịch và tăng cường sức đề kháng với vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus.
Tóm tắt quá trình nghiên cứu và cơ chế tác động:
Tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei), một loại thủy sản được biết đến với giá trị thương mại cao trong lĩnh vực nuôi trồng, thường dễ nhạy cảm với sự biến đổi của môi trường xung quanh. Nghiên cứu này đã điều tra ảnh hưởng của astaxanthin trong khẩu phần ăn đối với sự sống sót, trạng thái và phản ứng ở cấp độ phân tử của tôm thẻ chân trắng trong điều kiện môi trường lạnh cấp tính. Tôm được chia thành hai nhóm, một nhóm được cho ăn thức ăn tiêu chuẩn, nhóm còn lại được cho ăn thức ăn tăng cường thành phần astaxanthin. Sau 2 tuần và 4 tuần cho ăn, tôm được phơi nhiễm với stress khi giảm nhiệt độ lạnh xuống 10℃. Tỷ lệ sống, hành vi và biểu hiện gen (protein sốc nhiệt [HSP]70, HSP90, lectin gan, phenoloxidase [proPO], lysozyme, hemocyanin chuỗi C, catalase [CAT], superoxide dismutase [SOD]) đã được khảo sát.
Các kết luận rút ra từ hoạt động nghiên cứu:
Kết quả cho thấy Astaxanthin, với vai trò là sản phẩm dinh dưỡng bổ sung, có tác dụng cải thiện đáng kể tỷ lệ sống trong điều kiện môi trường lạnh cấp tính, và góp phần nâng cao sức đề kháng nói chung. Phân tích ở cấp độ phân tử cũng chỉ ra rằng ở nhóm sử dụng astaxanthin, các chỉ số HSP70 và HSP90 trong tất cả các mô luôn ở mức thấp hơn so với nhóm không sử dụng; qua đó chứng minh được cơ chế điều hòa giảm thiểu tác động căng thẳng có hại của môi trường xung quanh. Khẩu phần ăn bổ sung astaxanthin có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của các gen miễn dịch và chống oxy hóa, giúp các phản ứng miễn dịch và bảo vệ trong cơ thể diễn ra mạnh mẽ hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh khả năng của astaxanthin trong việc tăng cường khả năng chịu đựng stress, khả năng miễn dịch, hay sức để kháng tổng thể của tôm thẻ chân trắng.
Nghiên cứu trên có đóng góp quan trọng vào việc tìm ra các phương pháp nuôi trồng thủy sản hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau, qua đó góp phần bảo đảm sự an toàn và nâng cao giá trị thương mại của loài
※Tham khảo bài báo khoa học tại đây :
Astaxanthin supplementation enhances low-temperature stress tolerance, immune-related genes, and resistance to Vibrio parahaemolyticus in Whiteleg Shrimp Penaeus vannamei | Fisheries Science (springer.com)
Tại sao cần quan tâm đến màu sắc tôm?
Màu sắc của tôm thường là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng của loại thuỷ sản này. Màu sắc sẽ cho thấy dấu hiệu tôm phát triển khoẻ mạnh và hấp dẫn với nhà chế biến và người tiêu dùng hơn. Trên thực tế, tôm có màu đỏ đẹp thường được xem là tôm chất lượng, có nhiều giá trị dinh dưỡng hơn và chúng được định giá cao hơn trên thị trường so với tôm có màu sắc kém. Do đó, các doanh nghiệp nuôi cũng như các hộ nuôi tôm thường quan tâm đến cách cải thiện màu sắc của tôm để tăng giá trị sản phẩm.
Ngoài ra, khi các thị trường xuất khẩu tôm VIỆT NAM ngày càng quan tâm đến màu sắc, việc cải thiện sắc tố càng là yếu tố quan trọng trong quá trình nuôi tôm. Nhiều sản phẩm tôm nuôi của Việt Nam hiện nay khi luộc lên lại cho ra màu hồng nhạt hoặc trắng, khó đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường nước ngoài. Cải thiện được vấn đề này sẽ giúp khắc phục được các nguyên nhân làm giảm khả năng cạnh tranh của tôm Việt Nam so với các nước khác.
Nguồn gốc sắc tố tôm
Sở dĩ tôm có màu đỏ là do sắc tố carotenoids có trong tôm. Đây cũng là sắc tố khiến cho các sinh vật sinh sống dưới nước có nhiều yếu tố màu sắc như màu đỏ, cam hay vàng. Trong các nghiên cứu được thực hiện trên hơn 750 carotenoids được tìm thấy trong tự nhiên thì có hơn 250 loại có nguồn gốc từ biển. Trong Carotenoids có một số thành phần như vi sinh vật, tảo, nấm hay các thực vật bậc cao. Một số loài động vật biển, trong đó có giáp xác, không thể tự tổng hợp được Carotenoids, vậy nên Carotenoids được hình thành là do việc tích lũy trực tiếp từ thức ăn hoặc thông qua sự biến đổi từ các phản ứng trao đổi chất.
Một số carotenoids quan trọng trong tôm bao gồm:
- Astaxanthin: Astaxanthin được coi là sắc tố màu chính trong vỏ và các cơ quan trong cơ thể của các loài vật giáp xác, chúng chiếm khoảng từ 86 - 98% tổng lượng Carotenoid trong loài vật và được chứng minh là có vai trò quan trọng trong việc tạo màu sắc hấp dẫn của tôm khi chế biến. Hội chứng tôm da xanh (hay hội chứng thiếu hụt sắc tố) do tôm không được bổ sung đủ Astaxanthin trong khẩu phần ăn khiến tôm có màu nhợt nhạt kém hấp dẫn. Ngoài chức năng tăng sắc tố, Astaxanthin còn có chức năng tăng sức đề kháng, nâng cao khả năng chống chịu stress và khả năng miễn dịch của tôm. Từ đó giúp tôm tăng trưởng nhanh, đồng đều.
- Canthaxanthin: Loại carotenoid này cũng có màu cam hoặc đỏ và đóng vai trò quan trọng trong tạo màu cho tôm. Canthaxanthin cũng là một chất chống oxy hoá, nâng cao sức đề kháng cho tôm.
Tùy thuộc vào loại tôm và môi trường sống, carotenoids có thể xuất hiện ở các mức độ và hàm lượng khác nhau. Bình thường khi tôm vẫn còn sống, các sắc tố này không thấy được do bị bao bọc bởi các chuỗi protein (beta-crustacyanin) khác nên tôm nhìn bề ngoài có màu xanh đen. Sau khi luộc chín, các protein khác bị phá hủy và phân giải ở nhiệt độ cao, sẽ làm hiện ra màu đỏ cam do astaxanthin chưa bị phân hủy.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sắc tố tôm
2.1. Di truyền
Di truyền là một trong những yếu tố đầu tiên có ảnh hưởng đến màu sắc của tôm. Màu sắc tự nhiên của tôm có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền từ loài tôm giống. Các gen kiểm soát sự phát triển của sắc tố trong tôm có thể được truyền từ thế hệ cha mẹ đến thế hệ con. Ví dụ, gen có thể kiểm soát màu sắc của vỏ, sắc tố trên cơ thể của tôm. Các biến thể của gen này có thể tạo ra tôm với màu sắc khác nhau, chẳng hạn như đỏ, cam, xanh lá cây, hoặc trắng.
Việc lựa chọn tôm giống cho màu tối cũng sẽ làm tăng màu đỏ của tôm khi được nấu chín. Sự kết hợp màu sắc cơ thể này của tôm được đánh giá là tích cực về đặc điểm hình thái. Chính vì vậy, nếu muốn cải thiện màu sắc tôm thì việc lựa chọn tôm giống có ảnh hưởng quan trọng. Trong ngành nuôi tôm thương mại, các chủ nhà vườn thường lựa chọn và lai giống những cá thể tôm có màu sắc như mong muốn để tạo ra lứa tôm tiếp theo với chất lượng tốt, đáp ứng đúng mong đợi của chủ trang trại và đối tác thu mua. Bằng cách chọn lọc các cá thể có màu sắc đẹp và lai giống chúng, họ có thể tạo ra tôm có màu sắc đồng đều và hấp dẫn hơn.
2.2. Môi trường nuôi
Môi trường nuôi tôm cũng tác động đến màu sắc tôm. Theo kinh nghiệm được chia sẻ bởi các chủ trang trại nuôi tôm lớn thì việc nuôi tôm trong ao đất thường sẽ làm cho con tôm khi còn sống có màu không được đẹp mắt, nhưng khi được nấu chín thì màu tôm lại rất đẹp. Ngược lại, khi tôm được nuôi trong các ao siêu thâm canh thì màu tôm sống rất đẹp nhưng lúc luộc chín lại không cho ra màu đỏ gạch đẹp như tôm nuôi ao đất.
Sở dĩ có sự khác biệt này là vi môi trường nuôi của hai nơi khác nhau, tạo nên sự khác biệt trong sắc tố màu tôm. Theo đó, môi trường ao đất được hấp thụ lượng ánh sáng tự nhiên nhiều hơn nên tôm sẽ có màu sáng. Nhưng cũng chính địa chất này tại giúp lượng vi tảo và các sinh vật phù du trong hồ nhiều hơn, làm nguồn thức ăn phong phú cho tôm, tôm có thể tự tổng hợp được nguồn vi chất quan trọng cho màu sắc cơ thể thông qua các sinh vật này. Nhờ vậy mà tôm khi nấu chín có màu sắc sắc nét, đỏ tươi rất hấp dẫn.
Trong khi đó, các ao siêu thâm canh thường được lót bạt đen và có che lưới phía trên. Điều này chắc chắn sẽ làm ảnh hưởng đến lượng ánh sáng và nhiệt độ mà tôm hấp thụ. Vì sinh sống trong môi trường ao tối nên tôm sẽ có màu sắc đậm hơn do lượng Astaxanthin hấp thụ vào cơ thể ít đi. Đó là lý do mà tôm nuôi ao thâm canh có màu đẹp và rõ ràng khi còn sống nhưng khi nấu chín lại không cho ra màu sắc như tôm nuôi ao đất.
Hiện nay thì các chủ trang trại nuôi tôm thường ưa chuộng việc nuôi tôm ở các hồ có lót bạt đen dưới đáy và bổ sung thêm lượng sắc tố astaxanthin cho tôm bằng cách bổ sung vào các chế độ ăn. Việc làm này có thể khắc phục được cả hai vấn đề khi nuôi ở ao đất và ao siêu thâm canh.
2.3. Chế độ thức ăn
Sắc tố chính tạo nên màu đỏ cam cho tôm đó chính một loại carotenoid gọi là Astaxanthin. Khi tôm còn sống thì các sắc tố này được chuỗi protein bao bọc nên tôm sẽ có màu xanh đen hoặc vàng nhạt, tuỳ thuộc vào giống tôm. Sau khi được luộc chín, các protein này bị phá huỷ và phân giải ở nhiệt độ cao, và làm hiện ra màu đỏ trên tôm do Astaxanthin chưa bị phân hủy. Tuy nhiên, tôm không thể tự tổng hợp Astaxanthin mà thường được người nuôi bổ sung thông qua chế độ thức ăn.
Tôm được nuôi trong môi trường tự nhiên hoặc sát với tự nhiên như tôm biển, tôm sông hay tôm nuôi ao đất có thể tự tổng hợp Astaxanthin nhờ chúng ăn vi tảo và các thực vật phù du có trong môi trường tự nhiên. Trong khi đó, tôm nuôi theo mô hình siêu thâm canh trong ao bạt hông có sẵn nguồn vi tảo phù du tự nhiên dẫn đến thiếu hụt astaxanthin trong sắc tố tôm. Đây là nguyên nhân khiến cho màu tôm sau khi luộc nhợt nhạt và kém hấp dẫn. Do đó, các chủ trang trại ngày nay đã có nhiều hộ quyết định tăng cường bổ sung sản phẩm astaxanthin vào thức ăn công nghiệp để cải thiện sắc tố cho tôm.
Cải thiện sắc tố tôm với việc bổ sung sản phẩm giàu astaxanthin tự nhiên
Như đã nêu phía trên, với mô hình nuôi tôm thâm canh mật độ cao sử dụng ao bạt đang ngày một phổ biến hiện nay, tôm nuôi bị thiếu hụt nguồn thức ăn tự nhiên có chứa astaxanthin một cách trầm trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới màu sắc tôm cũng như giá trị tôm trên thị trường. Chính vì vậy, việc bổ sung astaxanthin vào thức ăn là thật sự cần thiết.
Ngoài khả năng tăng sắc tố, astaxanthin còn được biết đến là chất chống oxy hóa rất mạnh, tiền vitamin A giúp tôm nuôi tăng cường miễn dịch, tăng cường sức đề kháng, từ đó nâng cao khả năng chống chịu bệnh tật, nâng cao tỉ lệ sống cho tôm. Với rất nhiều những công dụng vượt trội, astaxanthin đang được nhiều doanh nghiệp cũng như người nuôi quan tâm.
Và đến thời điểm hiện tại, Tâp đoàn Minh Phú đang nghiên cứu đẩy mạnh áp dụng giải pháp cải thiện màu sắc tôm nuôi thông qua kỹ thuật nuôi và sử dụng Astaxanthin. Để có thể vừa cải thiện màu sắc tôm bên ngoài, vừa nâng cao chất lượng thịt tôm bên trong, kỹ thuật nuôi tôm của Tập đoàn Minh Phú vẫn luôn được cập nhật để cải thiện sản phẩm đầu ra. Minh Phú sử dụng nước biển để nuôi tôm với độ mặn từ 25% trở lên để tôm có được sắc đỏ đẹp nhất cũng như hương vị thịt tôm thơm ngon hơn.
Đối với các khu vực nuôi tôm không thể đảm bảo được độ mặn nguồn nước trên mức 25% thì công ty đã sử dụng Astaxanthin để tạo màu sắc đẹp hơn cho tôm. Công ty cũng đang nghiên cứu việc dưa vào sử dụng các sản phẩm Astaxanthin có nguồn gốc tự nhiên nhằm cải thiện chất lượng tôm, gia tăng giá trị thương mại của nguồn thủy sản này.
Nắm bắt được nhu cầu này của thị trường đối với việc cải thiện màu sắc cho tôm nuôi tại Việt Nam, Tập đoàn ENEOS Techno Materials đã cho ra mắt sản phẩm Panaferd-AX - sản phẩm phụ gia thức ăn thủy sản giàu astaxanthin. ENEOS Techno Materials cũng tự hào là một trong số ít công ty trên thế giới có thể chiết xuất được Astaxanthin tự nhiên, phù hợp với xu hướng nuôi trồng bền vững đang được khuyến khích mạnh mẽ hiện nay.
Panaferd-AX được chiết xuất hoàn toàn tự nhiên từ vi khuẩn Paracoccus. Đây là loại vi khuẩn khởi đầu của chuỗi thức ăn thuỷ sản và có thể tồn tại được ở cả môi trường nước biển và nước lợ. Nhờ đó mà trong Panaferd-AX có chứa một hàm lượng Astaxanthin tự nhiên phong phú, Carotenoid quý hiếm và sự hỗn hợp của nhiều Carotenoid khác nhau.
Panaferd-AX có thể sử dụng trong nuôi tôm sú và tôm thẻ vì phù hợp với mọi môi trường nuôi. Sản phẩm đặc biệt được khuyến khích sử dụng trong môi trường nuôi bền vững và môi trường nuôi tôm hữu cơ. Bổ sung Panaferd-AX trong chế độ dinh dưỡng giúp tôm tăng các sắc tố tự nhiên, kích thích tôm ăn khoẻ, tăng trưởng tốt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp chống oxy hoá, tăng sức đề kháng cho tôm và cung cấp nguồn protein, dưỡng chất dồi dào.
Panaferd-AX sở hữu nhiều ưu thế so với các dòng sản phẩm khác như:
- Sản phẩm hoàn toàn tự nhiên, không biến đổi gen nên rất phù hợp cho việc nuôi tôm hữu cơ.
- Bổ sung các loại Carotenoid quý hiếm khác cho tôm bên cạnh Astaxanthin, mang lại hiệu quả cao hơn cho việc tôm.
- Sản phẩm lên men tự nhiên.
Sử dụng Panaferd-AX trong việc nuôi tôm sẽ giúp các doanh nghiệp, hộ nuôi tạo điều kiện nuôi tôm hữu cơ tốt hơn và có một môi trường nuôi bền vững, bảo vệ nền đất và tăng các sắc tố tự nhiên cho tôm một cách hiệu quả, lâu dài.
Bổ sung các sắc tố một cách kịp thời và đúng thời điểm giúp tăng giá trị thương mại cho tôm cũng như cải thiện doanh thu cho doanh nghiệp, hộ nuôi. Sử dụng các sắc tố hữu cơ vừa giúp đảm bảo chất lượng vừa giúp bảo vệ môi trường đang là giải pháp được nhiều người nuôi quan tâm.
Ngành tôm Việt Nam vốn là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực và mang lại nhiều tiềm năng kinh tế lớn cho người dân cũng như nước nhà. Việt Nam có đa dạng các loại tôm khác nhau được nuôi ở nhiều khu vực phù hợp trên khắp cả nước. Dù có nhiều biến động trong hoạt động nuôi trồng và xuất khẩu thời gian gần đây, nhưng không thể phủ nhận ngành nuôi tôm ở nước ta vẫn đang phát triển. Vậy các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là ở đâu? Sản lượng và tỷ trọng diện tích có thay đổi ra sao thời gian qua?
Tình hình nuôi tôm nói chung tại Việt Nam
1. Diện tích và Sản lượng tôm nuôi
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, trong năm 2022 diện tích tôm nước lợ thả nuôi của cả nước đạt 747,761 nghìn héc-ta. Trong đó, phải kể đến diện tích các loại tôm được nuôi nhiều nhất với tôm sú là 630,409 nghìn héc-ta, tôm thẻ chân trắng 117,306 nghìn héc-ta, còn lại là tôm càng xanh và một số giống tôm khác.
Thêm vào đó, kết quả sản lượng nuôi các loại tôm khác trong năm 2022 đã tăng 8,5% so với năm 2021, đạt mức 1.014,87 triệu tấn. Kim ngạch xuất khẩu tôm cả nước trong năm 2022 cũng lập kỷ lục mới với mức tăng 4,3 tỷ USD, tăng 11,2% so với năm 2021.
Kim ngạch xuất khẩu tôm của nước ta trong năm 2022 cũng lập kỷ lục 4,3 tỷ USD, tăng 11,2% so với năm 2021, chiếm gần 40% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản, cũng là mức kỷ lục của xuất khẩu tôm từ trước đến nay. Đây là kết quả có được nhờ sự phát triển mạnh mẽ của ngành với các tiến bộ kỹ thuật nuôi trồng liên tục được cập nhật để mang đến kết quả tối ưu nhất trong quá trình nuôi tôm nước lợ ở các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta.
2. Loại tôm nuôi chủ yếu
2.1. Tôm thẻ chân trắng
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), còn được biết đến với cái tên là tôm vẹt hoặc tôm bạc. Tôm thẻ chân trắng là một loài tôm nước mặn có giá trị kinh tế cao. Chúng thích nghi trong nước biển với độ mặn từ 20 đến 35 ppt (phần trên một nghìn). Tôm thẻ chân trắng thường được nuôi trồng trong các ao nuôi ven biển và trong các hồ nuôi. Việt Nam đã phát triển công nghệ nuôi trồng tôm vẹt hiệu quả và đóng góp vào xuất khẩu thủy sản của cả nước.
Tôm thẻ chân trắng có thân màu trắng bạc với một dải đen trên lưng và chân màu trắng. Chân trước của chúng có màu trắng, nên có tên gọi "chân trắng". Kích thước trung bình của tôm thẻ chân trắng thường dao động từ 10 đến 15 cm, và cân nặng thường từ 30 đến 40 gram. Chăn nuôi tôm vẹt là một ngành công nghiệp lớn tại Việt Nam, tạo ra nhiều việc làm và cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều người dân. Công nghiệp này đóng góp đáng kể vào xuất khẩu thủy sản và kinh tế nước Việt Nam.
2.2. Tôm sú
Tôm sú (tên tiếng Anh là Penaeus monodon) là loại tôm nước lợ chủ lực của thị trường thuỷ sản Việt Nam. Tôm sú được đánh giá cao nhờ giá trị kinh tế tốt và khá dễ cho việc nuôi trồng. Ở Việt Nam tôm sú được nuôi nhiều với diện tích khá lớn lên đến 600.000 ha diện tích nuôi, đạt trữ lượng trên 300.000 tấn mỗi năm. Tôm sú ở Việt Nam chủ yếu được nuôi trồng trong các vùng ven biển ở các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là Nha Trang, Đà Nẵng,... cũng như các khu vực nước lợ và ao nuôi. Ngoài ra, có sự khai thác tôm sú từ các nguồn tự nhiên, đặc biệt là ở các vùng biển ven bờ.
Tôm sú Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Thịt tôm sú thường ngon, ngọt nên đặc biệt được ưa chuộng trong thị trường xuất khẩu. Tôm sú có kích thước lớn hơn so với một số loài tôm khác, thường từ 20 đến 30 cm và có thể nặng từ 30 gram đến vài trăm gram hoặc hơn tùy vào môi trường nuôi trồng và thời gian nuôi.
Các nước châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ là những thị trường chính mà Việt Nam xuất khẩu tôm sú. Mỹ và Nhật Bản thường là những thị trường tiêu biểu cho sản phẩm tôm sú Việt Nam.
2.3. Tôm càng xanh
Tôm càng xanh (Procambarus clarkii), còn được gọi là tôm mồi, tôm nước ngọt hoặc tôm sông, là một loài tôm nước ngọt có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, nhưng hiện nay đã được nuôi trồng rộng rãi tại Việt Nam. Tôm càng xanh hiện được nuôi nhiều nhất ở khu vực các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long. Tôm càng xanh có màu xám xanh đến xanh lá cây và thân mình khá lớn. Chúng có hai càng đỏ và hai càng xanh, với càng xanh có các đốm màu đỏ. Kích thước của tôm càng xanh thường nằm trong khoảng từ 7 đến 12cm, tuy nhiên, chúng có thể lớn hơn nếu được nuôi trồng trong điều kiện tốt.
Tôm càng xanh thường được nuôi trồng cho mục đích thương mại và tiêu dùng trong ngành thủy sản. Chúng là loài tôm nước ngọt có giá trị kinh tế cao và dễ chăm sóc. Quá trình nuôi tôm càng xanh đòi hỏi kiểm soát chất lượng nước và cung cấp thức ăn phù hợp.
2.4. Tôm hùm
Tôm hùm (Panulirus spp.) là một loại tôm biển nước mặn có giá trị kinh tế cao. Ở nước ta, loại tôm hùm phổ biến nhất là tôm hùm biển (Panulirus longipes) và tôm hùm đá (Panulirus ornatus). Chúng có thịt ngon, ngọt và có cấu trúc đẹp, là món ngon phổ biến trong ẩm thực biển của Việt Nam. Tôm hùm tự nhiên thường sống ở khu vực ven biển và vùng đá ngầm. Chúng được tìm thấy ở các vùng biển xa bờ, như quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa. Tôm hùm sống trong các hang đá và hốc đá dưới đáy biển.
Việc nuôi tôm hùm đòi hỏi nhiều kỹ thuật cao cũng như sự chăm chút tỉ mỉ, quản lý nghiêm ngặt về nước, thức ăn và môi trường để đảm bảo tăng trưởng và phát triển tốt. Tôm hùm có giá trị kinh tế cao và thường được xuất khẩu là chủ yếu. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn sang trọng và đặc biệt trong dịp lễ và tiệc tùng. Tôm hùm Việt Nam có thị trường xuất khẩu đến nhiều quốc gia, đặc biệt là các thị trường châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
3. Tỷ trọng diện tích và sản lượng từng loại tôm
Việt Nam hiện có hơn 600.000 ha nuôi tôm với hai loài tôm sú và tôm trắng. Việt Nam được đánh giá là nước có tỷ trọng nuôi trồng và xuất khẩu tôm sú hàng đầu thế giới, với sản lượng lên đến hơn 300.000 tấn mỗi năm. Tôm sú chính là loại tôm thương hiệu của thị trường xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam nhờ thị phần nuôi trồng rộng lớn và thị trường xuất khẩu đa dạng.
Các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là ở các tỉnh khu vực đồng bằng sông Cửu Long với 5 đại diện là Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Bến Tre và Kiên Giang. Chỉ riêng khu vực này đã chiếm đến 95% sản lượng tôm và các nhà máy chế biến tôm trên cả nước Việt Nam. Cho đến nay, có khoảng 200 nhà máy chế biến tôm được Ủy ban Châu Âu phê duyệt với các cuộc kiểm tra thực địa định kỳ ngay tại Việt Nam. Hiện nay tôm Việt Nam đang được xuất khẩu đến hơn 100 quốc gia trên khắp thế giới, trong đó có 5 thị trường lớn nhất gồm Châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc.
Đồng bằng sông Cửu Long - Vùng nuôi tôm lớn nhất tại Việt Nam
Đồng bằng Sông Cửu Long, là một trong những vùng lớn nhất và quan trọng nhất trong việc nuôi trồng tôm ở Việt Nam. Khu vực này bao gồm các tỉnh ven biển ở miền Nam, bao gồm Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Long An, Đồng Tháp và Tiền Giang, cùng với một số tỉnh và thành phố khác.
Các tỉnh trong ở khu vực này được thiên nhiên ưu ái ban tặng nhiều điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi tôm nước lợ. Đồng bằng sông Cửu Long có đất ngập nước, nước ngọt và nước biển gần nhau, cung cấp môi trường tốt cho nuôi trồng tôm và các loại thủy sản khác. Vùng này đã phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp thủy sản, đặc biệt là trong việc nuôi trồng tôm, và cung cấp một lượng lớn sản phẩm thủy sản cho cả trong nước và xuất khẩu.
Như trong năm 2021, riêng tỉnh Kiên Giang đã có sản lượng tôm thu hoạch được là hơn 98.000 tấn tôm. Đó là nhờ các điều kiện thời tiết khá thuận lợi, không có các hiện tượng thiên nhiên cực đoan trái mùa, các công trình điều tiết mặn ngọt phát huy hiệu quả, độ mặn thích hợp nên người nông dân đã đẩy nhanh tiến độ thả tôm giống.
Bên cạnh đó, nhắc đến thành công của việc trồng tôm hiệu quả ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long nói chung phải nhắc đến mô hình nuôi thâm canh công nghiệp và bán thâm canh. Phương pháp nuôi trồng này chủ yếu tập trung ở vùng Tứ giác Long Xuyên, vụ 1 thả giống từ tháng 1 đến tháng 4/2021, thu hoạch dứt điểm vào tháng 7. Vụ 2 cách thời điểm thu hoạch vụ 1 ít nhất 30 ngày, để xử lý vệ sinh, cải tạo ao và kết thúc thả giống.
Các tỉnh thành nuôi tôm lớn tại Việt Nam
Các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta là 5 tỉnh ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
1. Tỉnh Cà Mau
Cà Mau là một tỉnh thuộc khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long, nổi tiếng với việc nuôi trồng tôm và có ngành công nghiệp thủy sản phát triển mạnh. Cà Mau có diện tích ao nuôi lớn, với hệ thống ao nuôi nước ngọt và nước biển kết hợp, tạo nên hiệu quả kinh tế tích cực cho nền nông nghiệp nuôi trồng thuỷ sản của địa phương . Đây là một trong những tỉnh có tiềm năng lớn nhất trong việc sản xuất tôm nước lợ ở Việt Nam. Các vùng nuôi tôm ở Cà Mau đang nuôi nhiều giống tôm khác nhau có thể kể đến như tôm vẹt (Litopenaeus vannamei), tôm cây (Macrobrachium spp.), và nhiều loại tôm nước lợ khác.
Các sản phẩm thủy sản từ Cà Mau được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các thị trường ở khu vực châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Chỉ tính riêng trong năm 2022, tổng diện tích nuôi tôm của cả tỉnh là gần 279.000 ha và tổng sản lượng tôm thu được trong năm này là 200.580 tấn. Một kết quả được đánh giá là khá ấn tượng trong ngành nuôi trồng thuỷ sản nói chung. Sự tăng trưởng của ngành nuôi tôm ở Cà Mau cũng góp phần đóng góp vào nền kinh tế cũng như tạo ra nhiều việc làm và cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều người dân trong khu vực, đặc biệt là ở các vùng ven biển và nông thôn.
Cà Mau cũng đã tập trung vào quản lý và bảo vệ môi trường trong quá trình nuôi tôm và sản xuất thủy sản. Các biện pháp quản lý được thực hiện để đảm bảo bền vững nguồn cung cấp tôm và bảo vệ môi trường nước lợ.
2. Tỉnh Sóc Trăng
Tổng diện tích nuôi tôm tại tỉnh Sóc Trăng trong năm 2022 đạt đến 54.660 ha, và thu được sản lượng hơn 201.000 tấn. Với các loại tôm phổ biến như tôm sú là 25.000 tấn, tôm thẻ chân trắng là 176.000 tấn. Đây là tỉnh đứng thứ ba trong vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta về sản lượng và diện tích.
Sóc Trăng có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi tôm, với mạng lưới ao tôm, hồ tôm và hệ thống nuôi trồng thủy sản phát triển nhờ ứng dụng nhanh chóng các kỹ thuật nuôi trồng mới. Tôm sú và tôm thẻ là hai loại tôm chính được nuôi ở tỉnh Sóc Trăng, và ngành nuôi tôm tại Sóc Trăng cung cấp việc làm và nguồn thu nhập quan trọng cho cộng đồng địa phương.
Các nhà nuôi tôm tại Sóc Trăng thường sử dụng các công nghệ và phương pháp hiện đại để quản lý ao tôm, xử lý nước, và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tôm nuôi tại đây thường được cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác.
Sóc Trăng cũng có sự tham gia đáng kể trong ngành công nghiệp thủy sản, bao gồm nuôi tôm và các loại hải sản khác. Tỉnh này có sự phát triển các loại sản phẩm thủy sản và đóng góp vào nền kinh tế của khu vực. Tuy nhiên, nếu nói về tỉnh chủ lực trong ngành nuôi tôm lớn nhất ở Việt Nam, thì Cà Mau thường được nhắc đến nhiều hơn.
3. Tỉnh Kiên Giang
Ngành nuôi tôm ở tỉnh Kiên Giang, Việt Nam, đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ gần đây và đóng góp đáng kể vào ngành công nghiệp thủy sản của tỉnh. Kiên Giang có diện tích ao nuôi tôm lớn. Các ao nuôi tôm phân bố khắp các huyện và đảo ven biển, như huyện Phú Quốc, huyện Kiên Hải và huyện Hà Tiên. Các ao nuôi tôm thường được quản lý một cách hiệu quả để đảm bảo điều kiện tốt cho tôm phát triển.
Trong ngành nuôi tôm ở Kiên Giang, loại tôm chính được nuôi trồng là tôm vẹt (Litopenaeus vannamei) và tôm cây (Macrobrachium spp.). Tôm vẹt là loại tôm biển nước mặn và tôm cây là loại tôm nước ngọt. Trong năm 2022, tổng diện tích thả nuôi tôm của Kiên Giang là 143.352 ha, và đạt được tổng sản lượng khi thu hoạch là 86.690 ha.
Tôm nuôi nước lợ ở Kiên Giang thường được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường châu Á và châu Âu. Việc xuất khẩu thủy sản đóng góp lớn vào thu nhập của tỉnh và đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
4. Tỉnh Bạc Liêu
Suốt nhiều năm liền, Bạc Liêu luôn nằm trong danh sách các tỉnh có sản lượng nuôi tôm nước ngọt lớn nhất nhì cả nước. Tại Bạc Liêu, tôm sú và tôm thẻ thường là hai loại tôm chính được nuôi. Tùy thuộc vào điều kiện địa phương và mục tiêu kinh doanh, người nuôi tôm có thể chọn loại tôm phù hợp. Người nuôi tôm tại Bạc Liêu sử dụng các phương pháp và công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu suất nuôi trồng và chất lượng sản phẩm. Điều này bao gồm sử dụng hệ thống xử lý nước, quản lý thức ăn và giám sát chất lượng nước.
Trong năm 2022, tổng diện tích nuôi thả tôm của Bạc Liêu là 141.241 ha và tổng sản lượng thu hoạch được là 204.085 tấn, trong đó, sản lượng tôm sú tính được là 90.066 tấn và sản lượng tôm chân trắng là 114.019 tấn.
5. Tỉnh Bến Tre
Việc nuôi tôm tại tỉnh Bến Tre đã và đang phát triển mạnh mẽ và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương. Bến Tre có diện tích lớn dành cho ngành nuôi tôm, với nhiều ao tôm, hồ tôm và các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác. Điều này cho phép người dân địa phương và các doanh nghiệp phát triển ngành nuôi tôm một cách hiệu quả.
Các loại tôm nuôi phổ biến tại Bến Tre bao gồm tôm sú, tôm thẻ, và tôm bạch tuộc. Tùy thuộc vào điều kiện địa phương và mục tiêu kinh doanh, người nuôi tôm có thể chọn loại tôm phù hợp. Vào năm 2022, tổng diện tích nuôi tôm của Bến Tre là 38.100 ha và tổng sản lượng đạt được là 83.100 tấn. Trong đó, sản lượng tôm sú là 4.600 ha và sản lượng tôm chân trắng là 78.500 ha.
Việt Nam đã tập trung vào quản lý và bảo vệ môi trường trong ngành nuôi tôm để đảm bảo bền vững nguồn cung cấp tôm và bảo vệ môi trường nước lợ. Các biện pháp quản lý bao gồm việc kiểm soát chất thải, sử dụng nguồn nước cẩn thận và thúc đẩy các phương pháp nuôi trồng sạch hơn. Và các vùng nuôi tôm lớn nhất nước ta cũng đã ứng dụng triệt để các kỹ thuật mới nhất cho việc nuôi tôm đạt hiệu quả tốt nhất.